ascribed nghĩa tiếng Việt là đã gán cho
ascribed phiên âm IPA là /əˈskraɪbd/
ascribed còn có các bản dịch khác là
Gán cho, quy cho
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ascribed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ascribed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã gán cho