arrogance (n) nghĩa tiếng Việt là
ngạo mạn
arrogance phiên âm IPA là /ˈærəɡəns/
arrogance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của arrogance
Nghe phát âm giọng Mỹ của arrogance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngạo mạn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrogance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrogance