arrest nghĩa tiếng Việt là ngừng lại
arrest phiên âm IPA là /əˈrɛst/
arrest còn có các bản dịch khác là
Sự bắt giam, bắt giữ, chấm dứt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrest