arrearage nghĩa tiếng Việt là tiền chưa trả
arrearage phiên âm IPA là /əˈrɪərɪdʒ/
arrearage còn có các bản dịch khác là
Số nợ chưa thanh toán, nợ còn lại, số tiền còn nợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrearage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrearage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiền chưa trả