arrearage nghĩa tiếng Việt là số nợ chưa thanh toán
arrearage phiên âm IPA là /əˈrɪərɪdʒ/
arrearage còn có các bản dịch khác là
Nợ còn lại, tiền chưa trả, số tiền còn nợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrearage
Mở Rộng