arrearage nghĩa tiếng Việt là Phần đơn hàng chưa thực hiện được
arrearage phiên âm IPA là /əˈrɪərɪdʒ/
arrearage còn có các bản dịch khác là
Số nợ chưa thanh toán, nợ còn lại, tiền chưa trả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrearage
Mở Rộng