arrangement nghĩa tiếng Việt là sắc lệnh
arrangement phiên âm IPA là /əˈreɪndʒmənt/
arrangement còn có các bản dịch khác là
đâu vào đấy, sự sắp xếp, sự tạo hình, trình bày, sự thể hiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrangement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrangement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sắc lệnh