arrange nghĩa tiếng Việt là xếp hàng
arrange phiên âm IPA là /əˈreɪndʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrange
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrange
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xếp hàng