armoury (n) nghĩa tiếng Việt là
vũ trang
armoury phiên âm IPA là /ˈɑːməri/
armoury còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của armoury
Nghe phát âm giọng Mỹ của armoury
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan armoury
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
armoury