kho vũ khí nghĩa tiếng Anh là
armoury
/ˈɑːməri/
(n)
kho vũ khí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan armoury: kho vũ khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
armoury