armour (n)(BrE) nghĩa tiếng Việt là
áo giáp
armour phiên âm IPA là /ˈɑːrmər/
armour còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của armour
Nghe phát âm giọng Mỹ của armour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của áo giáp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của armour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan armour
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
armour