armored nghĩa tiếng Việt là giáp
armored phiên âm IPA là /ˈɑːmərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan armored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
armored
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giáp