arithmetician nghĩa tiếng Việt là Nhà số học
arithmetician phiên âm IPA là /ˌærɪməˈtɪʃən/
arithmetician còn có các bản dịch khác là
Nhà toán học cơ bản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arithmetician
Mở Rộng