archivieren nghĩa tiếng Việt là Lữu trữ
archivieren còn có các bản dịch khác là
Cất giữ, một ngăn, xếp vào một thư mục
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan archivieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
archivieren