arches (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
cung
arches phiên âm IPA là /ɑːrtʃ/
arches còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của arches
Nghe phát âm giọng Mỹ của arches
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của arches
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arches
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arches