vòm đá nghĩa tiếng Anh là
arches
/ɑːtʃɪz/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của arches
Nghe phát âm giọng Mỹ của arches
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vòm đá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của arches
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arches: vòm đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arches