archer nghĩa tiếng Việt là Chòm Sao Nhân Mã
archer phiên âm IPA là /ˈɑːrtʃər/
archer còn có các bản dịch khác là
Người sử dụng cung để bắn mũi tên, người bắn cung, cung thủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan archer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
archer