apprised (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
thông báo
apprised phiên âm IPA là /əˈpraɪzd/
apprised còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của apprised
Nghe phát âm giọng Mỹ của apprised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thông báo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của apprised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apprised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
apprised