apprised nghĩa tiếng Việt là thông tin
apprised phiên âm IPA là /əˈpraɪzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apprised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
apprised
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thông tin