appraisement nghĩa tiếng Việt là Sự đánh giá
appraisement phiên âm IPA là /əˈpreɪzmənt/
appraisement còn có các bản dịch khác là
định giá, đoán chừng, sự ước lượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan appraisement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
appraisement