appointing nghĩa tiếng Việt là đang bổ nhiệm
appointing phiên âm IPA là /əˈpɔɪntɪŋ/
appointing còn có các bản dịch khác là
Bổ nhiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan appointing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
appointing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang bổ nhiệm