applaudieren nghĩa tiếng Việt là tán thưởng
applaudieren còn có các bản dịch khác là
Vỗ tay tán dương, vỗ tay, vỗ tay hoan hô
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan applaudieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
applaudieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tán thưởng