applaudieren nghĩa tiếng Việt là vỗ tay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan applaudieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
applaudieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vỗ tay