appending nghĩa tiếng Việt là đang đính kèm
appending phiên âm IPA là /əˈpɛndɪŋ/
appending còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan appending
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
appending
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang đính kèm