apartment building nghĩa tiếng Việt là toà nhà ở có nhiều căn hộ
apartment building phiên âm IPA là /əˈpɑːrtmənt ˈbɪldɪŋ/
apartment building còn có các bản dịch khác là
Nhà cho thuê, toà chung cư, tòa nhà chung cư, nhà cho nhiều hộ gia đình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apartment building
Mở Rộng