áp đặt nghĩa tiếng Đức là aufzwingen
áp đặt còn có các bản dịch khác là
aufbürden, auferlegt, druckend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufzwingen: áp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufzwingen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
áp đặt