antiquity nghĩa tiếng Việt là từ cổ đại
antiquity phiên âm IPA là /ænˈtɪkwəti/
antiquity còn có các bản dịch khác là
Cổ đại, thời xa xưa, hy lạp, thời la mã, cổ vật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antiquity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antiquity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
từ cổ đại