antiquarian nghĩa tiếng Việt là
đồ cổ
antiquarian phiên âm IPA là /ˌæntɪˈkwɛəriən/
antiquarian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của antiquarian
Nghe phát âm giọng Mỹ của antiquarian
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ cổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của antiquarian
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antiquarian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antiquarian