người buôn đồ cổ nghĩa tiếng Anh là
antiquarian
/ˌæntɪˈkwɛriən/
(n)
người buôn đồ cổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antiquarian: người buôn đồ cổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antiquarian