antipathy (n) nghĩa tiếng Việt là
không ưa
antipathy phiên âm IPA là /ænˈtɪpəθi/
antipathy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của antipathy
Nghe phát âm giọng Mỹ của antipathy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không ưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của antipathy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antipathy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antipathy