anschneiden nghĩa tiếng Việt là mở đề
anschneiden còn có các bản dịch khác là
Bắt đầu, cắt một phần, cắt một khúc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anschneiden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anschneiden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở đề