animal caretaker nghĩa tiếng Việt là người chăm sóc động vật (male/female)
animal caretaker phiên âm IPA là /ˈænɪməl ˈkɛrteɪkər/
animal caretaker còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan animal caretaker
Mở Rộng