anfertigen (v) nghĩa tiếng Việt là
làm ra
anfertigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anfertigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anfertigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anfertigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anfertigen