Chế tạo nghĩa tiếng Đức là
anfertigen
(tr)(Vt)(hat)
Chế tạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anfertigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chế tạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anfertigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anfertigen: Chế tạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anfertigen