aneurysm nghĩa tiếng Việt là Chứng phồng động mạch
aneurysm phiên âm IPA là /ˈæn.jə.rɪ.zəm/
aneurysm còn có các bản dịch khác là
Chứng phình động mạch, bệnh động mạch bại liệt, sự phình mạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aneurysm
Mở Rộng