anchored nghĩa tiếng Việt là gắn chặt
anchored phiên âm IPA là /ˈæŋkərd/
anchored còn có các bản dịch khác là
được neo, cố định, cài, đã mỏ neo, đã cảm giác chắc chắn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anchored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anchored
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gắn chặt