anbringen (tr)(Vt)(hat angebracht, brachte an) nghĩa tiếng Việt là
Cột chặt
anbringen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anbringen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cột chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anbringen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anbringen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anbringen