anbinden nghĩa tiếng Việt là ràng buộc
anbinden còn có các bản dịch khác là
Buộc lại, buộc, cột lại, buộc chặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anbinden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anbinden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ràng buộc