Diễn Giải
ăn trộm nghĩa tiếng Anh là
nicking
/ˈnɪkɪŋ/
(present participle)
ăn trộm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nicking
Nghe phát âm giọng Mỹ của nicking
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nicking: ăn trộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nicking