burgle (v) nghĩa tiếng Việt là
ăn trộm
burgle phiên âm IPA là /ˈbɜːɡ(ə)l/
burgle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burgle
Nghe phát âm giọng Mỹ của burgle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ăn trộm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burgle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burgle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burgle