ẩn sâu nghĩa tiếng Đức là innerlich
ẩn sâu còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innerlich: ẩn sâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
innerlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ẩn sâu