ăn năn nghĩa tiếng Đức là Buße
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Buße: ăn năn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Buße
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ăn năn