ăn mòn nghĩa tiếng Đức là erosiv
ăn mòn còn có các bản dịch khác là
Untergrabung, verätzen, korrosiv
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erosiv: ăn mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erosiv
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ăn mòn