ẩn dụ nghĩa tiếng Anh là figurativ
/ˈfɪɡərətɪv/
ẩn dụ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan figurativ: ẩn dụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
figurativ
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ẩn dụ