ấn định trước nghĩa tiếng Anh là
prescribe
/prɪˈskraɪb/
(v)
ấn định trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prescribe
Nghe phát âm giọng Mỹ của prescribe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ấn định trước
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prescribe: ấn định trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prescribe