stipulate nghĩa tiếng Việt là ấn định trước
stipulate phiên âm IPA là /ˈstɪpjʊˌleɪt/
stipulate còn có các bản dịch khác là
đặt điều kiện, bắt ai, tóm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stipulate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stipulate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ấn định trước