ăn của công nghĩa tiếng Anh là embezzlement
ăn của công còn có các bản dịch khác là
defalcation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embezzlement: ăn của công
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embezzlement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ăn của công