ẩn nghĩa tiếng Anh là
inner
/ˈɪnər/
ẩn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inner
Nghe phát âm giọng Mỹ của inner
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inner
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inner: ẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inner