stashed (v) nghĩa tiếng Việt là
ẩn
stashed phiên âm IPA là /stæʃt/
stashed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stashed
Nghe phát âm giọng Mỹ của stashed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stashed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stashed