amüsant (adj) nghĩa tiếng Việt là
vui nhộn
amüsant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của amüsant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui nhộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của amüsant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amüsant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amüsant